Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, “surcharge” là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ các phụ phí hoặc khoản phí phụ trội được áp dụng vào chi phí vận chuyển hàng hóa.
Bài viết này, Kỹ năng xuất nhập khẩu sẽ phân tích chi tiết về khái niệm, vai trò của surcharge, các loại phí phổ biến và những lưu ý quan trọng khi xử lý Surcharge trong hoạt động xuất nhập khẩu.
>>>>> Bài viết xem nhiều: khóa học khai báo hải quan ở đâu tốt nhất
1. Surcharge là gì?
Surcharge là một khoản phụ phí hoặc phụ trội được tính thêm vào chi phí vận chuyển cơ bản của hàng hóa. Các hãng vận tải thường áp dụng surcharge nhằm bù đắp cho các chi phí biến động hoặc các yếu tố ngoài dự tính như biến động giá nhiên liệu, tỷ giá hối đoái, tắc nghẽn cảng, hoặc các yêu cầu bảo đảm an ninh.
Surcharge đóng vai trò rất quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu. Phụ phí này giúp các nhà xuất khẩu và nhập khẩu có thể dự tính và điều chỉnh chi phí vận chuyển một cách chính xác. Ngoài ra, surcharge cũng giúp duy trì tính cân bằng tài chính cho các hãng vận tải và đảm bảo rằng dịch vụ vận chuyển vẫn được cung cấp đầy đủ và hiệu quả.
2. Các loại phí Surcharge phổ biến
Các loại Surcharge phổ biến bao gồm:
- Bunker Adjustment Factor (BAF): Được áp dụng để bù đắp cho sự biến động của giá nhiên liệu. BAF có thể điều chỉnh thường xuyên để phản ánh các thay đổi trong chi phí nhiên liệu.
- Currency Adjustment Factor (CAF): Phụ phí này được áp dụng để bù đắp cho sự biến động của tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền. CAF giúp điều chỉnh chi phí dựa trên những biến động trong thị trường ngoại hối.
- Peak Season Surcharge (PSS): Được áp dụng trong các giai đoạn có nhu cầu vận chuyển hàng hóa tăng cao hơn bình thường, chẳng hạn như vào mùa cao điểm mua sắm hoặc lễ hội.
- Emergency Bunker Surcharge (EBS): Là phụ phí nhiên liệu khẩn cấp, áp dụng khi giá nhiên liệu tăng đột ngột vượt quá mức dự tính ban đầu.
- Port Congestion Surcharge: Phụ phí này được áp dụng khi các cảng đang bị quá tải và thời gian xếp dỡ hàng hóa kéo dài do tắc nghẽn.
- Security Surcharge: Được áp dụng để bù đắp cho các chi phí bảo đảm an ninh như kiểm tra và giám sát hàng hóa để đảm bảo tuân thủ các quy định an ninh quốc tế.
3. Vì sao thu surcharge?
Tình trạng phụ phí surcharge xuất hiện trong lĩnh vực xuất nhập khẩu do những yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động vận tải quốc tế.
Dưới đây là một số lý do chính:
- Quy định của các nước có thể yêu cầu các nhà vận chuyển áp dụng phụ phí Surcharge để tuân thủ các quy định này về vận chuyển hàng hóa.
- Biến động giá nhiên liệu
Yếu tố chính: Một trong những yếu tố chủ yếu gây ra surcharge là biến động của giá nhiên liệu trên thị trường toàn cầu. Giá nhiên liệu thay đổi liên tục và không thể dự đoán trước được, điều này làm cho các hãng vận tải phải áp dụng Bunker Adjustment Factor (BAF) để điều chỉnh chi phí vận chuyển.
- Biến động tỷ giá hối đoái
Yếu tố thứ hai: Sự thay đổi không ổn định của tỷ giá hối đoái cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến chi phí vận chuyển. Currency Adjustment Factor (CAF) được áp dụng để bù đắp cho những thay đổi này và đảm bảo các hãng vận tải vẫn có thể duy trì mức giá cân bằng.
- Tắc nghẽn cảng và gia tăng chi phí vận chuyển
Yếu tố thứ ba: Sự tắc nghẽn tại các cảng biển hoặc các điểm nhập khẩu cũng là một nguyên nhân quan trọng dẫn đến việc áp dụng port congestion surcharge. Khi cảng bị quá tải, thời gian chờ đợi và chi phí vận chuyển sẽ tăng lên, do đó hãng vận tải sẽ áp dụng phụ phí để bù đắp cho sự chậm trễ và tăng chi phí.
- Các yêu cầu bảo đảm an ninh và quy định mới
Yếu tố thứ tư: Sự phát triển của các yêu cầu bảo đảm an ninh và quy định mới từ các cơ quan chức năng cũng có thể dẫn đến việc áp dụng security surcharge. Đây bao gồm các chi phí liên quan đến việc đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn mới hoặc các biện pháp bảo mật khác đối với hàng hóa và tàu thuyền.
- Các yêu cầu môi trường và điều kiện khí hậu
Yếu tố cuối cùng: Những yêu cầu và điều kiện mới về bảo vệ môi trường và khí hậu cũng có thể dẫn đến việc áp dụng phí môi trường hay các loại phí phụ trợ khác. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành hàng hải khi có các yêu cầu phải tuân thủ để giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường.
Surcharge không phải là một chi phí cố ý tăng thêm mà là phản ứng tự nhiên của các nhà cung cấp dịch vụ vận tải đối với các yếu tố không thể kiểm soát được từ môi trường kinh doanh quốc tế. Việc hiểu và dự báo các yếu tố này giúp các doanh nghiệp xuất nhập khẩu có thể chuẩn bị và quản lý chi phí hiệu quả hơn trong hoạt động của mình.
4. Lưu ý về Surcharge
Dự tính và dự báo: Quản lý surcharge đòi hỏi các doanh nghiệp phải thường xuyên cập nhật và dự báo các yếu tố có thể ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển như biến động giá nhiên liệu, thay đổi tỷ giá, và tình trạng cảng.
Hiểu rõ các điều khoản hợp đồng: Các doanh nghiệp cần phải chắc chắn hiểu rõ các điều khoản và điều kiện liên quan đến surcharge trong hợp đồng với các nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển.
Tối ưu hóa chi phí: Để giảm thiểu tác động của surcharge, các doanh nghiệp có thể xem xét các chiến lược tối ưu hóa về vận chuyển và lập kế hoạch chuỗi cung ứng hiệu quả.
Surcharge là một phần không thể thiếu trong ngành vận tải quốc tế, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính ổn định và đáp ứng nhu cầu của thị trường toàn cầu. Việc hiểu rõ và quản lý chính xác surcharge giúp các doanh nghiệp xuất nhập khẩu có thể điều chỉnh chi phí vận chuyển một cách hiệu quả và đáp ứng được các yêu cầu của khách hàng. Chỉ khi nắm bắt được mọi chi tiết, doanh nghiệp mới có thể phát triển bền vững và thành công trên thị trường quốc tế.
Hy vọng bài viết về Surcharge được chia sẻ bởi kỹ năng xuất nhập khẩu sẽ hữu ích tới bạn đọc.
Để nắm rõ hơn các Kỹ năng xuất nhập khẩu, bạn có thể tham gia các khóa học xuất nhập khẩu để được chia sẻ các kiến thức từ những người có nhiều năm kinh nghiệm trong nghề.
Hiện nay một số đơn vị đào tạo thực tế đã có khóa học thanh toán quốc tế dành cho đối tượng muốn thi tuyển vào vị trí chuyên viên thanh toán quốc tế ở Ngân hàng & làm mảng thanh toán quốc tế ở doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Các bạn có thể tham khảo các bài chia sẻ về học thanh toán quốc tế ở đâu tốt và theo học nếu muốn thành thạo nghiệp vụ thanh toán quốc tế.
>>>> Tham khảo thêm:
- Các Nghiệp Vụ Của Hối Phiếu Trong Thanh Toán Quốc Tế
- EBS Là Phí Gì? Phí EBS Được Tính Như Thế Nào? Phí EBS Ai Trả
- Mã SWIFT Là Gì? SWIFT Code Dùng Để Làm Gì?
- Quy Trình Thanh Toán TT (Telegraphic Transfer) Chi Tiết
- So Sánh Nhờ Thu Trơn Và Nhờ Thu Kèm Chứng Từ
- Rủi Ro Trong Thanh Toán Quốc Tế – Nguyên Nhân Và Biện Pháp Hạn Chế